I. Giới thiệu về Polyacrylamide
Polyacrylamide (PAM viết tắt) là một polymer tuyến tính có trọng lượng phân tử cao với hiệu suất keo tụ xuất sắc và được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước, khai thác dầu, sản xuất giấy, dệt may, khai thác mỏ và luyện kim cũng như các lĩnh vực khác. Theo các đặc tính ion, chúng có thể được phân loại thành ba loại chính: loại không ion, loại anion và loại cation.
Ii. Phương pháp hòa tan sản phẩm
1. Chuẩn bị hòa tan
Hòa tan nó với nước máy sạch hoặc nước trong. Tránh sử dụng nước có độ mặn cao hoặc độ cứng cao.
Nhiệt độ hòa tan nên được kiểm soát giữa 10 và 40 độ C. Nếu nhiệt độ quá cao, nó sẽ gây ra sự đứt gãy của các chuỗi phân tử.
Các thùng hòa tan nên tránh sử dụng thùng bằng sắt. Nên sử dụng thùng bằng nhựa, thép không gỉ hoặc thùng men.
2.Các bước giải thể
Từ từ và đều đặn rắc PAM vào nước đã khuấy với tỷ lệ nồng độ từ 0.1%-0.3%
Tốc độ khuấy nên được kiểm soát ở mức 60 đến 200 vòng/phút để tránh cắt tốc độ cao có thể làm hỏng các chuỗi phân tử.
Khuấy liên tục trong 40 đến 60 phút cho đến khi nó hoàn toàn tan, và dung dịch trở nên đồng nhất và trong suốt hoặc hơi đục.
Hiệu quả tốt hơn sau khi để đứng và chín từ 1 đến 2 giờ
Iii. Lĩnh vực ứng dụng và phương pháp sử dụng
1.Xử lý nước thải
Nước thải đô thị: PAM anion thường được sử dụng, với liều lượng 0.5-5ppm
Nước thải công nghiệp: Chọn loại ion dựa trên chất lượng nước. Trước khi thêm, tiến hành thử nghiệm quy mô nhỏ để xác định mô hình và liều lượng tối ưu.
Xử lý nước thải: PAM cation thường được sử dụng, với liều lượng 0,1%-0,3% (theo trọng lượng bùn khô).
2.Xử lý nước uống
PAM đạt tiêu chuẩn thực phẩm phải được sử dụng, với hàm lượng monomer dư ≤0.05%
Liều lượng được kiểm soát ở mức 0.1-1.0ppm
Nó cần được sử dụng kết hợp với các máy lọc nước khác.
3. Chiết xuất dầu
Chất thay thế dầu: Sử dụng PAM thủy phân một phần có trọng lượng phân tử siêu cao, với nồng độ 500-3000 PPM
Chất phụ gia cho dung dịch khoan: Liều lượng 0.1%-0.5%
4.Công nghiệp sản xuất giấy
Enhancer: Liều lượng 0.1%-0.3% (cho bột khô tuyệt đối)
Hỗ trợ giữ lại và lọc: Hiệu quả tốt hơn khi sử dụng kết hợp với bentonite
Iv. Các biện pháp phòng ngừa khi sử dụng
Nồng độ chuẩn bị: Nồng độ sử dụng chung là 0.1%-0.5%, và nên được điều chỉnh theo lĩnh vực ứng dụng.
Thời gian hòa tan: Đảm bảo hòa tan hoàn toàn. PAM chưa hòa tan hoàn toàn sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả ứng dụng.
Điều kiện lưu trữ: Bột khô nên được lưu trữ ở nơi mát mẻ và khô ráo để tránh hấp thụ độ ẩm và vón cục. Dung dịch nên được chuẩn bị và sử dụng ngay lập tức, và không nên được lưu trữ quá 48 giờ.
Trình tự liều lượng: Khi được sử dụng kết hợp với các hóa chất khác, các chất keo tụ vô cơ thường được thêm vào trước, sau đó là PAM
Biện pháp an toàn: Đeo găng tay và khẩu trang bảo vệ trong quá trình vận hành để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và hít phải bụi.
Thân thiện với môi trường: Sau khi sử dụng, các vật liệu đóng gói nên được xử lý đúng cách để tránh ô nhiễm môi trường
V. Các Vấn Đề Thường Gặp và Giải Pháp
Tốc độ hòa tan chậm: Nhiệt độ nước có thể được tăng lên một cách hợp lý (không vượt quá 50℃) hoặc thời gian khuấy có thể được kéo dài.
Giảm độ nhớt của dung dịch: Kiểm tra xem có sử dụng thùng kim loại hay không hoặc nếu tốc độ khuấy quá cao
Hiệu ứng keo tụ kém: Chọn lại loại ion phù hợp của PAM hoặc điều chỉnh liều lượng
Chất không hòa tan xuất hiện: Có thể do sự hòa tan không hoàn chỉnh hoặc vấn đề về chất lượng nước. Khuyến nghị lọc trước khi sử dụng.
Vi. Kết luận
Việc sử dụng đúng polyacrylamide có thể nâng cao đáng kể hiệu quả sản xuất và hiệu quả điều trị trong nhiều ngành công nghiệp. Trong các ứng dụng thực tiễn, nên tiến hành các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm quy mô nhỏ trước để xác định mô hình sản phẩm tối ưu và các tham số sử dụng, sau đó mở rộng ra các ứng dụng công nghiệp. Với sự tiến bộ của công nghệ, các lĩnh vực ứng dụng của PAM đang không ngừng mở rộng, và các phương pháp sử dụng cũng đang liên tục được tối ưu hóa.